Láp Inox 314 Phi 8,0mm
Láp Inox 630 Phi 185mm
Dây Cáp Inox 310s 16mm
Cuộn Inox 316 0.21mm
Láp Inox Phi 3,0mm
Bi Inox 3,0mm
Láp Inox 304 Phi 22mm
Ống Inox (60,33 x 2,769 x 6000)mm
Láp Inox 403 Phi 25mm
Láp Inox 310s Phi 175mm
Ống Nhôm 5052 Phi 196
Vuông Đặc Nhôm 3103
Ống Nhôm 5052 Phi 48
Ống Nhôm 7075 Phi 260
Ống Nhôm Phi 330
Láp Nhôm 7075 Phi 255
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 34
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 330
Nhôm 7068
Ống Nhôm 7075 Phi 50
Thép 1.4125
Thép STW370 – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SWCHB526
Thép SDP6 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 20NiCrMo2-1 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép 1.1191
Thép 1.8874
Thép X3CrNiMoBN17-13-3
Thép E24-4 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép SCM440RCH
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!