Vuông Đặc Inox 304 80mm
Cuộn Inox 310s 0.45mm
Cuộn Inox 4.5mm
Các Loại Hộp Inox
Ống Inox (88,90 x 15,24 x 6000)mm
Tấm Inox 316 145mm
Tấm Inox 10mm
Láp Inox 430 Phi 125mm
Lá Căn Inox 301 0,03mm
Láp Inox 410 Phi 61mm
Cuộn Nhôm 7150
Vuông Đặc Nhôm Phi 18
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 28
Ống Nhôm 6061 Phi 69
Tấm Nhôm 7055
Ống Nhôm 7075 Phi 210
Ống Nhôm 6061 Phi 310
Ống Nhôm Phi 460
Láp Nhôm 1050 Phi 33
Ống Nhôm 1050 Phi 118
Thép Tấm SWCHB726 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0565
Thép M105-30P
Thép 1.6526
Thép X11CrNiMnN19-8-6
Thép SGD290-D
Thép EN-JM1180
Thép AE275C Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép 1.4748
Thép FCA-NiCr 30
Đồng Hợp Kim L90
Đồng Hợp Kim P-CuZn40
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!