Tấm Inox 416 0.90mm
Lá Căn Inox 301 85mm
Ống Inox (609,6 x 35 x 6000)mm
Láp Inox 314 Phi 180mm
Inox Lục Giác 304 Phi 31
Lục Giác Inox 316 Phi 38
Lưới Lỗ Inox
Tấm Inox 321 11mm
Láp Inox 329 Phi 61mm
Láp Inox 431 Phi 64mm
Cuộn Nhôm 5657
Tấm Nhôm 5005
Lục Giác Nhôm Phi 14
Láp Nhôm Phi 320
Ống Nhôm 5052 Phi 10
Láp Nhôm 7075 Phi 83
Láp Nhôm 6061 Phi 64
Láp Nhôm 1145
Tấm Nhôm 7129
Ống Nhôm 1050 Phi 150
Thép 1.1141
Thép S890QL
Thép St13 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép AE235KR Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép Tấm SWCHB420 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép STFA26 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X6CrNiTiB18-10
Thép Tấm SCM430 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SKD2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép S275J2G3 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Đồng Lục Giác Phi 9
Đồng Lục Giác Phi 50
Lục Giác Đồng Thau Phi 23
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 5
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 37
Vuông Đặc Đồng 36mm
Dây Đồng 0,35mm
Dây Đồng 5mm
Shim Chêm Đồng 0.23mm
Shim Chêm Đồng 0.55mm
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?