Tấm Inox 347 0.05mm
Ống Inox (48,26 x 8 x 6000) mm
Cuộn Inox 301 0.30mm
Láp Inox 420 Phi 240mm
Ống Inox DN250/SCH5
Tấm Inox 309 3.5mm
Tấm Inox 304 34mm
Shim Chêm Inox 302 Các Loại
Ống Inox (42,16 x 2,769 x 6000)mm
Dây Cáp Inox 10mm
Lục Giác Nhôm 6010
Vuông Đặc Nhôm 6105
Cuộn Nhôm 7091
Vuông Đặc Nhôm Phi 10
Láp Nhôm 5052 Phi 460
Dây Nhôm 3102
Vuông Đặc Nhôm 5457
Láp Nhôm 6063 Phi 24
Láp Nhôm 6063 Phi 66
Ống Nhôm 5052 Phi 230
Thép Z15CN23-13 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 08KH16N11M3 Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép GX40CrSi13
Láp Thép SFNCM740
Thép St14 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép AISI, ASTM, UNS 1042 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Tấm FCD800-2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép EN-JS3081
Thép 1.4526
Thép 1.4597
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Ống Đồng Phi 110
Ống Đồng Phi 174
Ống Đồng Phi 295
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?