Cuộn Inox 430 0.09mm
Láp Inox 314 Phi 30mm
Ống Inox (141,3 x 6,553 x 6000)mm
Láp Inox 314 Phi 175mm
Tấm Inox 347 10mm
Tấm Inox 201 0.14mm
Tấm Inox 436 42mm
Tấm Inox 301 60mm
Ống Inox (508,0 x 20,62 x 6000) mm
Tấm Inox 201 75mm
Lục Giác Nhôm Phi 28
Láp Nhôm 6061 Phi 78
Lục Giác Nhôm Phi 30
Dây Nhôm 7068
Ống Nhôm 5052 Phi 51
Tấm Nhôm 1424
Ống Nhôm 1050 Phi 160
Tấm Nhôm 6463
Láp Nhôm Phi 94
Ống Nhôm Phi 35
Thép X8CrMnCuNB17-8-3
Thép EN-JL1030
Thép SCr415RCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép S355NC
Thép Tấm SCM822RCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 70MnMoCr8
Thép S45C Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép 42Cr4 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép 1.5415
Thép 1.1221
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?