Ống Inox (17,15 x 5 x 6000) mm
Thành Phần Của Inox 304
Ống Inox (323,8 x 18 x 6000) mm
Láp Inox 431 Phi 28mm
Lá Căn Inox 85mm
Lá Căn Inox 316 30mm
Lá Căn Inox 304 22mm
Lá Căn Inox 316 0,8mm
Láp Inox 329 Phi 245mm
Ống Inox (323,8 x 3 x 6000)mm
Láp Nhôm 6063 Phi 35
Vuông Đặc Nhôm 7005
Ống Nhôm 5052 Phi 225
Ống Nhôm Phi 295
Tấm Nhôm 110mm
Láp Nhôm 5052 Phi 76
Ống Nhôm Phi 118
Ống Nhôm 7075 Phi 91
Láp Nhôm 5052 Phi 380
Láp Nhôm 1050
Thép 1.4547
Thép 1.0234
Thép Tấm 9S20 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép FCMB310-8
Thép SF340A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X3CrNiMoN27-5-2
Láp Thép SUS347HFB
Thép SUS431 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 36HNM Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép 1.4325
Đồng Hợp Kim C93700
Đồng Hợp Kim CuNi25
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?