Lá Căn Inox 304 48mm
Láp Inox 310s Phi 10mm
Tấm Inox 630 22mm
Cuộn Inox 310s 9.0mm
Dây Inox 8mm
Ống Inox (13,72 x 3,023 x 6000)mm
Lưới Inox Nguyên Muôn
Tấm Inox 310s 160mm
Láp Inox 314 Phi 20mm
Cuộn Inox 309 0.03mm
Ống Nhôm 6061 Phi 28
Láp Nhôm 7075 Phi 230
Láp Nhôm 1050 Phi 6
Ống Nhôm 5052 Phi 950
Tấm Nhôm 2397
Láp Nhôm 6061 Phi 74
Láp Nhôm 5052 Phi 192
Láp Nhôm 6061 Phi 130
Láp Nhôm Phi 140
Nhôm 2218
Thép SDP2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép FCMP500-5 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4466
Thép AISI, ASTM, UNS A709-50W Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Tấm SK120 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SWCHB420 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm S50C-CSP
Thép 1.0529
Thép 40CrMoV13-9
Thép X2CrNiMoN17-13-3
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Tấm Đồng 44mm
Ống Đồng Phi 13
Ống Đồng Phi 45
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?