Inox Vuông Đặc 316 10mm
Tấm Inox 416 0.80mm
Tấm Inox 409 0.16mm
Láp Inox 314 Phi 38mm
Ống Inox (219,0 x 50 x 6000) mm
Inox 304 Và Inox 430
Láp Inox 431 Phi 125mm
Inox Đặc Vuông 316 40mm
Ống Inox (323,8 x 16 x 6000)mm
Ống Inox (33,40 x 4,547 x 6000) mm
Tấm Nhôm 38mm
Ống Nhôm 5056
Láp Nhôm 1050 Phi 23
Vuông Đặc Nhôm 5052
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 50
Lục Giác Nhôm 1199
Tấm Nhôm 9.0mm
Nhôm 4032
Nhôm 5754
Lục Giác Nhôm 6009
Thép 1.8062
Láp Thép 11SMn28
Thép 1.4123
Láp Thép SCW410
Láp Thép SPHT3
Thép SUP6 – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SKH57
Thép SUS440CTKA
Thép Tấm SUH310
Thép 1.0426
Đồng Hợp Kim GK-CuZn25Al5
Đồng Hợp Kim LMTs58-2
Đồng Hợp Kim SF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi18Zn20
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1201
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C87500
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn5
Hợp Kim Đồng – Kẽm ISO CuZn37
Cuộn Đồng 0.12mm
Cuộn Đồng 1.8mm
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Vascomax 300
Pyromet X750
Inconel 625
Nickelvac 825
Altemp 718
Cuộn Vascomax 300
Cuộn Pyromet X750
Tấm Inconel 625
Tấm Nickelvac 825
Tấm Altemp 718
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?