Cuộn Inox 201 4.5mm
Dây Cáp Inox 316 6,5mm
Ống Inox Phi 135mm
Láp Inox 316 Phi 9,0mm
Tấm Inox 329 0.70mm
Tấm Inox 420J2 2.0mm
Ống Inox Đúc Phi 10
Láp Inox 314 Phi 175mm
Ống Inox (141,3 x 8 x 6000)mm
Láp Inox 430 Phi 1,9mm
Tấm Nhôm 6081
Ống Nhôm Phi 280
Láp Nhôm 6061 Phi 375
Láp Nhôm 3203
Láp Nhôm 5052 Phi 75
Cuộn Nhôm 2097
Lục Giác Nhôm 1145
Láp Nhôm 1050 Phi 375
Láp Nhôm Phi 345
Láp Nhôm 7075 Phi 350
Thép 1.4713
Láp Thép SCW410-CF
Thép 1.4529
Thép SUS317LN
Thép SUS316L
Thép 1.1202
Thép 316S31 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép SUS317LFB
Thép 1.452
Thép 1.4568
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?