Vuông Đặc Inox 65mm
Láp Inox 329 Phi 57mm
Lục Giác Inox 303 Phi 14
Láp Inox 430 Phi 420mm
Lá Căn Inox 6mm
Tấm Inox 316 8.0mm
Tấm Inox 316 22mm
Dây Inox 310s 0,75mm
Ống Inox (33,40 x 4 x 6000) mm
Ống Inox (219,0 x 20 x 6000)mm
Nhôm 1430
Ống Nhôm 5052 Phi 44
Ống Nhôm 7075 Phi 220
giá nhôm hộp 44×100
Dây Nhôm 9 mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 44
Láp Nhôm 6063 Phi 190
Láp Nhôm 2004
Dây Nhôm 4543
Láp Nhôm 6061 Phi 71
Thép 1.1555
Thép Tấm STAM540H – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X2CrNbZr17
Thép X1CrNiMoCuN20-18-7
Thép X1NiCrMoCuN25-20-7
Thép SCr440RCH
Thép 1.0348
Thép 1.4006
Thép S250GD
Thép Tấm SN400A
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Tấm Đồng 16mm
Tấm Đồng 115mm
Ống Đồng Phi 29
Ống Đồng Phi 61
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?