Ống Inox (88,90 x 20 x 6000) mm
Tấm Inox 416 30mm
Ống Inox (406,4 x 28 x 6000) mm
Láp Inox 631 Phi 146mm
Láp Inox 304 Phi 76mm
Lá Căn Inox 302 46mm
Shim Chêm Inox 316 0,85mm
Láp Inox 630 Phi 73mm
Tấm Inox 430 0.14mm
Inox Vuông Đặc 25mm
Cuộn Nhôm 5356
Tấm Nhôm 14mm
Láp Nhôm Phi 355
Tấm Nhôm 2004
Vuông Đặc Nhôm 4045
Láp Nhôm Phi 150
Tấm Nhôm 5056
Ống Nhôm 5052 Phi 22
Láp Nhôm 7075 Phi 410
Cuộn Nhôm 0.16mm
Thép 1.4541
Thép STH31 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 36SMn14
Thép Z21CDV12 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép G17Mn5
Thép 1.4959
Thép 1.6569
Thép FeE560TM Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép 44SMn28 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép 1.5419
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?