Láp Inox 410 Phi 59mm
Ống Inox ¾ Inch – DN20 – Phi 26.7
Tấm Inox 403 95mm
Inox Vuông Đặc 304 14mm
Tấm Inox 309 230mm
Láp Inox 329 Phi 290mm
Láp Inox 310s Phi 49mm
Tấm Inox 416 110mm
Láp Inox 316 Phi 139mm
Tấm Inox 409 175mm
Láp Nhôm 6063 Phi 220
Tấm Nhôm 65mm
Láp Nhôm 7075 Phi 150
Ống Nhôm 1050 Phi 99
Ống Nhôm 7075 Phi 430
Láp Nhôm 5052 Phi 132
Láp Nhôm 1050 Phi 430
Ống Nhôm 1430
Láp Nhôm 6063 Phi 59
Lục Giác Nhôm Phi 35
Thép Tấm SCM418 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép STB510 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 16Mn Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép Đóng Tàu E40Z35 – ( E40Z35 )
Thép 75Ni8
Thép S185 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép Tấm SUS316J1L – Bảng Giá Chi Tiết
Thép S30C Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép Tấm SWRCH12K
Thép P255QL
Đồng Hợp Kim CuAl8Fe3
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1
Đồng Hợp Kim E2-Cu58
Đồng Hợp Kim G-CuAl10Fe2
Đồng Hợp Kim GD-CuZn15Si4
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?