Ống Inox (323,8 x 3,962 x 6000) mm
Ống Inox DN90/SCH10
Lục Giác Inox Phi 50
Láp Inox 630 Phi 370mm
Ống Inox (60,33 x 20 x 6000) mm
Cuộn Inox 310s 0.08mm
Cuộn Inox 321 0.70mm
Máng Lưới Inox 304
Láp Inox 347 Phi 118mm
Tấm Inox 310s 85mm
Láp Nhôm 1050 Phi 186
Tấm Nhôm 2197
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 235
Dây Nhôm 1450
Ống Nhôm 1050 Phi 310
Vuông Đặc Nhôm 6022
Láp Nhôm 7075 Phi 390
Dây Nhôm 1370
Lục Giác Nhôm Phi 8
Vuông Đặc Nhôm Phi 90
Thép Tấm SBPD785/103 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SWRCHB420
Thép FeG400 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép 1.4362
Láp Thép FCA-NiSiCr
Thép 18MF6 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép X6CrNiTiB18-10
Thép 1.4406
Thép 1.541
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C22000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,036
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn25Al5Mn4Fe3-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2680
Cuộn Đồng 0.22mm
Tấm Đồng 0.14mm
Tấm Đồng 2.5mm
Tấm Đồng 40mm
Ống Đồng Phi 11
Ống Đồng Phi 43
Titan Grades 7
Titan Gr7
Tấm Titan Hợp Kim
Ống Titan Grades 5
Láp Titan Gr2
Titan Gr11
Cuộn Titan Grades 2
Tấm Titan Grades 23
Ống Titan Gr7
Inconel 600
Pyromet 601
NickelvacX750
Monel R405
LC Nickel 99.2
Cuộn Inconel 600
Cuộn Pyromet 601
Cuộn NickelvacX750
Tấm Monel R405
Tấm LC Nickel 99.2
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?