Lục Giác Inox 304 Phi 30
Láp Inox 329 Phi 42mm
Tấm Inox 631 18mm
Láp Inox 410 Phi 74mm
Cuộn Inox 301 2.0mm
Lưới Tấm Inox
Ống Inox Phi 420mm
Tấm Inox 304 140mm
Dây Inox 420 10mm
Láp Inox 630 Phi 215mm
Nhôm 2297
Dây Nhôm 0.5 mm
Láp Nhôm 6061 Phi 25
Láp Nhôm 6063 Phi 52
Ống Nhôm 1050 Phi 410
Láp Nhôm Phi 84
Ống Nhôm Phi 81
Láp Nhôm 6061 Phi 335
Tấm Nhôm 6010
Tấm Nhôm 0.23mm
Thép S220GD
Thép 20NiCrMoS2-2
Thép X2CrNiMo18-14-3
Thép RRStW23 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép S355K2G3 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép 1.4006
Bảng Giá Thép SCM822
Thép 1.8986
Thép X5CrNiCuNb16-4
Thép 260W Thép Tiêu Chuẩn CSA – Canada
Đồng Lục Giác Phi 9
Đồng Lục Giác Phi 50
Lục Giác Đồng Thau Phi 23
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 5
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 37
Vuông Đặc Đồng 36mm
Dây Đồng 0,35mm
Dây Đồng 5mm
Shim Chêm Đồng 0.23mm
Shim Chêm Đồng 0.55mm
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!