Ống Inox (273,0 x 28,57 x 6000)mm
Inox 201 Bị Gỉ
Láp Inox 310s Phi 122mm
Láp Inox 329 Phi 125mm
Dây Inox 0,15mm
Láp Inox 201 Phi 108mm
Inox 304 Có Chịu Được Axit
Ống Inox DN10/SCH120
Láp Inox 309 Phi 129mm
Láp Inox 431 Phi 25mm
Láp Nhôm 7075 Phi 94
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 400
Vuông Đặc Nhôm Phi 4
Lục Giác Nhôm 5658
Lục Giác Nhôm Phi 14
Ống Nhôm 6061 Phi 114
Ống Nhôm 1050 Phi 59
Nhôm 3004
Láp Nhôm 7075 Phi 470
Láp Nhôm 6061 Phi 14
Thép E460FP Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép SPFC440 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép SUS321HTF – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4981
Thép Đóng Tàu A36W – ( A36W )
Thép Tấm SCM432 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép ST490 Thép Tiêu Chuẩn ONORM – Áo
Cây Thép Đặc SCM445HRCH
Thép SF540A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SCM445H – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim CuPb10Sn10
Đồng Hợp Kim CuZn35Pb1
Đồng Hợp Kim CZ106
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!