Cuộn Inox 0.10mm
Ống Inox (101,6 x 5,740 x 6000) mm
Inox Là Thép Không Gỉ
Cuộn Inox 316 0.35mm
bulong lục giác đầu côn
bulong chỏm cầu
Láp Inox 630 Phi 400mm
Láp Inox 410 Phi 200mm
Cuộn Inox 310s 0.08mm
Inox Vuông Đặc 14mm
Láp Nhôm 5052 Phi 450
Nhôm 5019
Cuộn Nhôm 3004
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 94
Láp Nhôm 7075 Phi 48
Ống Nhôm 1060
Ống Nhôm 7075 Phi 158
Nhôm 5182
Ống Nhôm 7075 Phi 32
Lục Giác Nhôm 7034
Thép 12KH17 Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép SFB2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 35S20
Thép Tấm SUS316J1
Thép C22E
Thép 40HS Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép SUS347
Thép SUS321HTB
Thép Tấm SMnC420
Thép Tấm SMnC420RCH
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?