Láp Inox 201 Phi 580mm
Ống Inox (273,0 x 3,404 x 6000) mm
Shim Chêm Inox 302 0,29mm
Tấm Inox 630 95mm
Ống Inox (10,29 x 0,889 x 6000) mm
Tấm Inox 440c 0.75mm
Shim Chêm Inox 0,75mm
Tấm Inox 420J2 50mm
Tấm Inox 416 24mm
Dây Inox 1,9mm
Láp Nhôm 5056
Ống Nhôm 6061 Phi 45
Láp Nhôm 7075 Phi 62
Láp Nhôm 4004
Láp Nhôm 5052 Phi 44
Ống Nhôm 7075 Phi 26
Cuộn Nhôm 1230 (VAD23)
Láp Nhôm 6061 Phi 88
Láp Nhôm 5052 Phi 88
Láp Nhôm 6061 Phi 23
Thép 1.0319
Thép 1.4512
Thép 12CrMo9-10
Thép 1.4415
Thép Tấm SUS440CTKA – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm STBA20
Thép 1.0966 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 16CrNi4 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép X4CrNiMo16-5-1
Thép 1.4598
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1011
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C86300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn40Mn2
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW723R
Cuộn Đồng 0.10mm
Cuộn Đồng 1.4mm
Tấm Đồng 0.70mm
Tấm Đồng 18mm
Tấm Đồng 125mm
Ống Đồng Phi 31
Titan Grades 4
Cuộn Titan Gr1
Tấm Titan Gr12
Láp Titan
Titan Grades 5
Titan Gr5
Cuộn Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 4
Láp Titan Gr1
Titan Gr7
Hastelloy X
Altemp 625
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Cuộn Hastelloy X
Cuộn Altemp 625
Tấm Sanicro 25
Tấm Haynes X750
Tấm Vascomax C300
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!