Láp Inox Phi 1,6mm
Láp Inox 347 Phi 101mm
Láp Inox 410 Phi 165mm
Tấm Inox 430 0.90mm
Ống Inox (88,90 x 18 x 6000) mm
Láp Inox 316 Phi 84mm
Tấm Inox 316 220mm
Tấm Inox 347 80mm
Ống Inox (406,4 x 16 x 6000)mm
Láp Inox 310s Phi 46mm
Láp Nhôm 5052 Phi 130
Ống Nhôm 1050 Phi 1
Tấm Nhôm 8090
Láp Nhôm Phi 116
Láp Nhôm Phi 174
Dây Nhôm 6205
Cuộn Nhôm 0.12mm
Ống Nhôm 6061 Phi 440
Ống Nhôm 5052 Phi 184
Cuộn Nhôm 5653
Thép 1.1251
Thép X15CrNiSi25-4
Láp Thép FCLE4
Thép Tấm S55C
Thép C10k Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép 1.4547
Thép 1.2834
Thép E460TR Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Láp Thép SBHS400
Thép 1.6563
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!