Tấm Inox 403 0.01mm
Tấm Inox 303 0.03mm
Tấm Inox 329 80mm
Lưới Inox Đan 304
Cuộn Inox 310s 0.06mm
Láp Inox Phi 3,0mm
Tấm Inox 329 28mm
Láp Inox 317L Phi 38mm
Ống Inox DN450/SCH30
Shim Chêm Inox 304 5mm
Ống Nhôm 5052 Phi 210
Tấm Nhôm 120mm
Láp Nhôm 6063 Phi 56
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 61
Ống Nhôm 2036
Lục Giác Nhôm 2325
Vuông Đặc Nhôm 5154
Dây Nhôm 6101
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 140
Ống Nhôm 1050 Phi 160
Thép Tấm SUH11
Láp Thép SUS316TiTB
Thép 1.0034
Thép Tấm SUM12 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SM490YB – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUP10 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS 439 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Láp Thép SMnC443RCH
Thép 1.4361
Cây Thép Đặc SCM435TK
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Cuộn Đồng 0.30mm
Tấm Đồng 0.18mm
Tấm Đồng 4.5mm
Tấm Đồng 48mm
Ống Đồng Phi 15
Ống Đồng Phi 47
Ống Đồng Phi 79
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!