Tấm Inox 431 0.04mm
Inox Lục Giác 316 Phi 8
Ống Inox Phi 14
Tấm Inox 420J2 195mm
Ống Inox (10,29 x 2,413 x 6000)mm
Lá Căn Inox 304 0,95mm
Tấm Inox 630 0.40mm
Dây Inox 201 0,07mm
Lá Căn Inox 44mm
Láp Inox 314 Phi 150mm
Láp Nhôm 7075 Phi 89
Ống Nhôm 6201
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 172
Lục Giác Nhôm 6162
Láp Nhôm 5052 Phi 46
Láp Nhôm 5052 Phi 138
Ống Nhôm 7176
Tấm Nhôm 8006
Ống Nhôm 7075 Phi 370
Ống Nhôm Phi 34
Thép 1.0425
Thép Tấm SWCHB331
Thép C60D
Thép 30CrNiMo8
Thép SKD1 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép Tấm SCMNH11X – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X3CrNb17
Thép S55C – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Fe430D1 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép SDP5 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim 2,0375
Đồng Hợp Kim 2,0875
Đồng Hợp Kim 2,1498
Đồng Hợp Kim 2.0970.03
Đồng Hợp Kim BrA5
Đồng Hợp Kim C60800
Đồng Hợp Kim CuCrZr
Đồng Hợp Kim CuZn10
Đồng Hợp Kim CuZn39Pb2
Đồng Hợp Kim GB-CuPb10Sn
Titan Grades 4
Cuộn Titan Gr1
Tấm Titan Gr12
Láp Titan
Titan Grades 5
Titan Gr5
Cuộn Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 4
Láp Titan Gr1
Titan Gr7
Hastelloy X
Altemp 625
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Cuộn Hastelloy X
Cuộn Altemp 625
Tấm Sanicro 25
Tấm Haynes X750
Tấm Vascomax C300
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?