Lá Căn Inox 0,04mm
Tấm Inox 430 0.14mm
Ống Inox (406,4 x 21,41 x 6000) mm
Tấm Inox 403 26mm
Láp Inox 420 Phi 200mm
Dây Xích Inox 5,5mm
Tấm Inox 310s 55mm
Ống Inox 304 Phi 21
Láp Inox 430 Phi 2,2mm
Tấm Inox 631 0.90mm
Láp Nhôm 1050 Phi 130
nhôm xingfa kính hộp
Láp Nhôm Phi 130
Lục Giác Nhôm 2004
Láp Nhôm Phi 72
Láp Nhôm Phi 23
Láp Nhôm 1050 Phi 44
Láp Nhôm 4032
Láp Nhôm 5052 Phi 184
Dây Nhôm 2519
Thép Tấm SUS316J1L
Thép St41K Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép 1.4028
Thép X19CrMoNbVN11-1
Thép AISI, ASTM, UNS TP316L Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép HS6-5-4
Thép Tấm SFNCM830
Thép 1.446
Thép Tấm SCM435M
Thép 1.0973
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?