Bi Inox 440c 30mm
Ống Inox (219,0 x 14 x 6000)mm
Tấm Inox 303 0.19mm
Tấm Inox 431 90mm
Tấm Inox 301 34mm
Láp Inox 403 Phi 30mm
Láp Inox 631 Phi 128mm
Inox Đục Lỗ Tròn
Ống Inox (168,2 x 30 x 6000) mm
Ống Inox (609,6 x 35 x 6000)mm
Láp Nhôm Phi 69
Ống Nhôm 7075 Phi 58
Nhôm 5182
nhôm hộp trang trí
Láp Nhôm 6061 Phi 12
Nhôm 4043
Láp Nhôm Phi 122
Ống Nhôm 6061 Phi 79
Cuộn Nhôm 0.11mm
Cuộn Nhôm 5658
Thép X10CrMoVNb9-1
Láp Thép FCA-NiSiCr
Thép X2CrNiMoN17-11-2
Thép Tấm SF590A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4429
Thép 14CrMo4-5 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép AISI, ASTM, UNS 1015 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép EN-GJS-HB150
Thép SL7N590
Thép GS-34CrMo4 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Cuộn Đồng 0.30mm
Tấm Đồng 0.18mm
Tấm Đồng 4.5mm
Tấm Đồng 48mm
Ống Đồng Phi 15
Ống Đồng Phi 47
Ống Đồng Phi 79
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?