Inox 201 Và 304 Khác Nhau
Bi Inox 201 2,6mm
Ống Inox Thực Phẩm
Inox Vuông Đặc 303 22mm
Tấm Inox 440c 180mm
Láp Inox 316 Phi 77mm
Tấm Inox 410 0.17mm
Cuộn Inox 304 0.17mm
Láp Inox Phi 141mm
Tấm Inox 631 36mm
Láp Nhôm 6061 Phi 205
Láp Nhôm 6061 Phi 15
Vuông Đặc Nhôm Phi 11
Láp Nhôm 5052 Phi 255
Ống Nhôm 6061 Phi 93
Vuông Đặc Nhôm 4047
Ống Nhôm 7075 Phi 35
Tấm Nhôm 3003
Láp Nhôm 7075 Phi 9
Láp Nhôm Phi 122
Thép C78D2
Thép X1CrNi25-21
Thép Tấm SGD3 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.5537
Thép SWRCH20K – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép STAM500G
Thép 1.4104
Thép AISI, ASTM, UNS A913Gr.50 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 25CrMo4
Thép DC04
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?