Láp Inox 310s Phi 4,0mm
Ống Inox (88,90 x 6 x 6000) mm
Cuộn Inox 409 10mm
Cuộn Inox 321 5.0mm
Láp Inox 201 Phi 96mm
Ống Inox (406,4 x 120 x 6000)mm
Vuông Đặc Inox 316 6mm
Shim Chêm Inox 304 0,11mm
Shim Chêm Inox 316 0,29mm
Ống Inox (273,0 x 50 x 6000)mm
Ống Nhôm 1050 Phi 17
Láp Nhôm 6061 Phi 96
Ống Nhôm Phi 215
Ống Nhôm Phi 152
Dây Nhôm 0.9 mm
Ống Nhôm Phi 28
Láp Nhôm 6063 Phi 9
Cuộn Nhôm 2095
Nhôm 2098
Ống Nhôm 2224
Thép SUS321TKA
Thép X2CrNiMoN17-11-2
Thép SUS201 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép Tấm SCR435M – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 80CrV2
Thép 817M37 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.4409
Láp Thép S50C
Thép Tấm STH31 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4017
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?