Cuộn Inox 309 0.60mm
Lục Giác Inox 316 Phi 40
Láp Inox 310s Phi 1,0mm
Cuộn Inox 301 1.4mm
Lá Căn Inox 301 0,26mm
Inox 304 Hộp 20X20
Ống Inox (48,26 x 1,651 x 6000)mm
Láp Inox 310s Phi 91mm
Dây Xích Inox 201 2,6mm
Ống Inox DN150/SCH20
bảng giá kính hộp
Láp Nhôm 8090
Tấm Nhôm 7022
Láp Nhôm 7075 Phi 14
Nhôm 2325
Láp Nhôm 1050 Phi 64
Ống Nhôm Phi 61
Dây Nhôm 7176
Ống Nhôm 5052 Phi 34
Ống Nhôm 5052 Phi 110
Thép Tấm SPHT3 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.208
Thép 1.8843
Thép 2.4642
Thép 18CrMoS4
Thép X4CrNiMo16-5-1
Thép X1CrNiMoCuN24-22-8
Thép 1.4462
Thép AISI, ASTM, UNS 439 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Fe490-2 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Đồng 2158
Lá Căn Đồng Thau 0.17mm
Đồng C19400
Lá Căn Đồng Thau 0.49mm
Đồng C36500
Lá Căn Đồng Thau 0.81mm
Đồng C7060
Lá Căn Đồng Thau 2.3mm
Đồng CuAg0.1P
Lá Căn Đồng Thau 5.5mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?