Tấm Inox 201 0.03mm
Tấm Inox 409 17mm
Dây Inox Đàn Hồi 0,01mm
Láp Inox 317L Phi 230mm
Inox 2B
U Đúc Inox 50 x 100
Láp Inox 317L Phi 290mm
Tấm Inox 304 1.0mm
Lá Căn Inox 0,7mm
Inox Lục Giác 303 Phi 33
Vuông Đặc Nhôm Phi 55
Ống Nhôm 6061 Phi 104
Tấm Nhôm 2397
Ống Nhôm Phi 30
Ống Nhôm 7075 Phi 215
Láp Nhôm 1050 Phi 118
Ống Nhôm 7075 Phi 260
Láp Nhôm 6063 Phi 54
Cuộn Nhôm 2297
Ống Nhôm Phi 110
Thép SCM415TK – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS Gr.5135 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SCM435
Thép X2CrNiMo17-12-3
Thép X2CrNiMo18-15-4
Thép C45E
Thép En9 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép X12Cr13
Thép 1.4958
Thép SL5N590 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Tấm Đồng 44mm
Ống Đồng Phi 13
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?