Ông Inox 304
Láp Inox 314 Phi 245mm
Lá Căn Inox 302 0,1mm
Tấm Inox 301 0.21mm
Tấm Inox 310s 75mm
Tấm Inox 317L 0.50mm
Láp Inox 631 Phi 440mm
Láp Inox 309 Phi 120mm
Láp Inox 316 Phi 112mm
Láp Inox 317L Phi 88mm
Ống Nhôm 7075 Phi 76
Nhôm 1430
Tấm Nhôm 4015
Ống Nhôm Phi 196
Tấm Nhôm 70mm
Láp Nhôm 1050 Phi 260
Lục Giác Nhôm 4006
Tấm Nhôm 1421
Vuông Đặc Nhôm 4043
Láp Nhôm 6063 Phi 28
Thép SCM430 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SKH40 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUS316HTP
Thép SWRH57A – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép STAM470H
Thép 1.4878
Thép 1.0923
Thép 1.0501
Thép 1.4983
Thép 1.4307
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Tấm Đồng 44mm
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?