Láp Inox 309 Phi 3,4mm
Láp Inox 631 Phi 58mm
Ống Inox Phi 219
Tấm Inox 347 0.21mm
Lục Giác Inox Phi 73
Inox Vuông Đặc 304 70mm
Shim Chêm Inox 301 0,11mm
Lá Căn Inox 316 100mm
Láp Inox 309 Phi 1,3mm
Tấm Inox 420J2 0.40mm
Láp Nhôm 6063 Phi 900
Ống Nhôm Phi 102
Láp Nhôm 5052 Phi 410
Ống Nhôm 1050 Phi 62
Láp Nhôm Phi 265
Ống Nhôm 5052 Phi 128
Ống Nhôm 7075 Phi 340
Ống Nhôm 5052 Phi 285
Ống Nhôm 6262
Tấm Nhôm 1441
Thép N8 Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép 1.8958
Thép X2CrNiMo18-15-4
Thép SFVQ3 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0306
Thép U10A Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép SPFC440 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép FeE420KTN Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép Tấm SCW520-CF
Thép St37-3N Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?