Láp Inox 431 Phi 99mm
Cuộn Inox 309 0.16mm
Cuộn Inox 316 10mm
Láp Inox Phi 16mm
Ống Inox DN80/SCH40
Ống Inox Phi 600mm
Tấm Inox 347 22mm
Láp Inox 420 Phi 65mm
Ống Inox (88,90 x 12 x 6000)mm
Tấm Inox 317L 230mm
Vuông Đặc Nhôm 5050
Ống Nhôm 7075 Phi 6
Nhôm 3103
Láp Nhôm Phi 225
Ống Nhôm 7075 Phi 355
Láp Nhôm 6063 Phi 230
Láp Nhôm 6061 Phi 118
Láp Nhôm 6061 Phi 230
Dây Nhôm 7075
Lục Giác Nhôm 2325
Thép C26D
Thép 1.4405
Thép SUS316TiTB
Thép Tấm SKH59 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 310S24 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép FCD600-3 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Z6CNT18-10B Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 1.4311
Giá Thép Đặc SCM420TK
Thép EN-GJN-HV600(XCr23)
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?