Láp Inox 316 Phi 380mm
Tấm Inox 420J2 60mm
Tấm Inox 321 0.06mm
Ống Inox (457,2 x 7,925 x 6000)mm
Tấm Inox 310s 0.30mm
Ống Inox (355,6 x 3,962 x 6000)mm
Dây Inox 410 0,15mm
Inox Lục Giác 303 Phi 18
Ống Inox (141,3 x 10 x 6000) mm
Dây Cáp Inox 316 46mm
Ống Nhôm 1050 Phi 89
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 18
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 270
Vuông Đặc Nhôm 5252
Láp Nhôm 6063 Phi 134
Láp Nhôm 6061 Phi 152
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 112
Lục Giác Nhôm 2099
Dây Nhôm 5052
Lục Giác Nhôm Phi 35
Láp Thép SUS321HTB
Thép 1.4713
Thép AP00 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép SCM425
Thép SCM418HRCH
Thép 1.4104
Giá Thép Đặc SCM421
Thép SWRCHB623
Thép 1.4301
Láp Thép SFNCM830
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?