Dây Inox 304 0,55mm
Ống Inox (609,6 x 100 x 6000)mm
Ống Inox (114,3 x 35 x 6000) mm
Dây Inox 316 0,50mm
Thép 201
Láp Inox Phi 90mm
Láp Inox 420 Phi 144mm
Tấm Inox 314 135mm
Láp Inox 303 Phi 77mm
Láp Inox 630 Phi 2,6mm
Tấm Nhôm 1421
Láp Nhôm 6063 Phi 255
Láp Nhôm 6061 Phi 600
Tấm Nhôm 3.5mm
Lục Giác Nhôm 1420
Vuông Đặc Nhôm 2080
Ống Nhôm Phi 194
Dây Nhôm 2197
Ống Nhôm 6082
Ống Nhôm 7075 Phi 114
Thép St41K Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép 1.4529
Thép X6Cr17
Thép 20MnCrS5
Láp Thép SUS430J1LTP
Láp Thép SFB3
Thép 1.2355
Thép 1.8818
Thép 1.4021
Thép Fe360CKI Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Tấm Đồng 44mm
Ống Đồng Phi 13
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?