Ống Inox (609,6 x 20 x 6000) mm
Ống Inox (355,6 x 35,71 x 6000)mm
Tấm Inox 201 2.0mm
Tấm Inox 201 11mm
Ống Inox (114,3 x 5 x 6000) mm
Láp Inox 310s Phi 330mm
Tấm Inox 436 4.0mm
Lưới Mắt Cáo Inox Ime
Dây Inox 0,90mm
Láp Inox 304 Phi 2,0mm
Ống Nhôm Phi 164
Ống Nhôm Phi 395
Láp Nhôm 1050 Phi 61
Láp Nhôm 6061 Phi 18
Vuông Đặc Nhôm 4047
Láp Nhôm 7075 Phi 470
Dây Nhôm 5356
Ống Nhôm 4032
Cuộn Nhôm 6151
Láp Nhôm Phi 25
Thép 1.4501
Thép E620 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép Tấm SUS347TPY – Bảng Giá Chi Tiết
Thép G18Mo5
Thép Tấm SUS430LXTKC
Thép Z30Cr13 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 1.4571
Thép Tấm FCMP590-3 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SDP5
Thép X9CrNiSiNCe21-11-2
Láp Đồng Phi 280
Láp Đồng Phi 480
Lục Giác Đồng Phi 27
Đồng Lục Giác Phi 9
Đồng Lục Giác Phi 50
Lục Giác Đồng Thau Phi 23
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 5
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 37
Vuông Đặc Đồng 36mm
Dây Đồng 0,35mm
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?