Láp Inox 430 Phi 85mm
Ống Inox (457,2 x 39,67 x 6000)mm
Cuộn Inox 301 1.8mm
Lưới Inox 80 Mesh
Inox 201 Hộp
Ống Inox (406,4 x 7,925 x 6000) mm
Láp Inox 631 Phi 113mm
Láp Inox 430 Phi 190mm
Tấm Inox 317L 0.17mm
Lá Căn Inox 302 0,31mm
Láp Nhôm 7075 Phi 52
Lục Giác Nhôm 1050
Nhôm 2014
Láp Nhôm 5052 Phi 1000
Vuông Đặc Nhôm 6351
Vuông Đặc Nhôm 2297
Cuộn Nhôm 3.0mm
nhôm hộp 40×80
Ống Nhôm 7075 Phi 83
Láp Nhôm 5052 Phi 99
Cây Thép Đặc SCM415
Thép 1.4563
Thép SFB3 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X6CrNiNb18-10
Thép STPA23 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SG365
Thép X2CrNi18-9
Thép S275J2H
Thép EN-GJMB-350-10
Thép 18G2 Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?