Ống Inox (609,6 x 40 x 6000)mm
Lá Căn Inox 302 0,34mm
Dây Inox 430 11mm
Tấm Inox 304 1.6mm
Tấm Inox 409 240mm
Tấm Inox 630 0.07mm
Láp Inox 416 Phi 310mm
Láp Inox 310s Phi 126mm
Lá Căn Inox 316 0,85mm
Láp Inox 303 Phi 2,8mm
Dây Nhôm 8006
Láp Nhôm 7075 Phi 52
Láp Nhôm 6061 Phi 182
Ống Nhôm 5052 Phi 50
Láp Nhôm 6061 Phi 37
báo giá lam nhôm hộp
Láp Nhôm 7075 Phi 410
Ống Nhôm 1050 Phi 10
Lục Giác Nhôm 3004
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 86
Thép 10SPb20 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SCM440RCH
Thép 1.4919
Thép SUS321HTF – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4024
Thép 1.4567
Thép 1.8902
Thép 1Cr18Ni11Ti Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép Tấm SMnC443RCH
Thép X39Cr13
Ống Đồng Phi 57
Ống Đồng Phi 89
Ống Đồng Phi 142
Ống Đồng Phi 215
Ống Đồng Phi 375
Láp Đồng Phi 22
Láp Đồng Phi 54
Láp Đồng Phi 86
Láp Đồng Phi 136
Láp Đồng Phi 200
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?