Láp Inox 309 Phi 1,6mm
Dây Cáp Inox 201 1,6mm
Ống Inox 2½ Inch – DN65 – Phi 73
Tấm Inox 409 0.23mm
Ống Inox Phi 55mm
Ống Vuông Inox
Láp Inox 309 Phi 580mm
Dây Inox 316 2,4mm
Tấm Inox 317L 280mm
Shim Chêm Inox 302 0,26mm
Ống Nhôm 5052 Phi 114
Lục Giác Nhôm Phi 19
Láp Nhôm 7075 Phi 265
Tấm Nhôm 155mm
Vuông Đặc Nhôm 7010
Ống Nhôm 1050 Phi 5
Tấm Nhôm 6005A
Dây Nhôm 8 mm
Láp Nhôm 6063 Phi 400
Láp Nhôm 7075 Phi 86
Thép HC180P
Thép Tấm FCMP590-3
Thép AISI, ASTM, UNS S44600 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.0361
Thép X10CrNiMoTi18-10 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.8152
Thép Z13C13 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép F1150 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép X2CrNiMoN22-5-3
Thép 18CrMo4 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Tấm Đồng 12mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?