Láp Inox 329 Phi 380mm
Láp Inox 329 Phi 65mm
Tấm Inox 317L 85mm
Ống Inox (406,4 x 26,18 x 6000)mm
Lá Căn Inox 316 0,04mm
Tấm Inox 630 10mm
Ống Inox (219,0 x 10 x 6000)mm
Tấm Inox 420J2 50mm
Ống Inox (114,3 x 4,775 x 6000) mm
Ống Inox Phi 10.3
Láp Nhôm 6063 Phi 7
Lục Giác Nhôm 7150
Lục Giác Nhôm 2224
Ống Nhôm 6061 Phi 395
Nhôm 2024
Cuộn Nhôm 5010
Láp Nhôm 7075 Phi 310
Tấm Nhôm 2219
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 9
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 245
Thép X8CrNiMoVNb16-13
Thép SKH4
Thép Tấm SUS440F – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0455
Thép GX4CrNi13-4
Thép 50KHGFA Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép X6CrNi25-20
Thép C25
Giá Thép Đặc SCM435HRCH
Thép 1.0955
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Tấm Đồng 44mm
Ống Đồng Phi 13
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?