Láp Inox 201 Phi 7,0mm
Tấm Inox 301 155mm
Láp Inox 201 Phi 109mm
Dây Inox 310s 1,6mm
Dây Inox 301 0,17mm
Láp Inox 630 Phi 35mm
Inox Đặc Vuông 303 80mm
Láp Inox 630 Phi 19mm
Ống Inox (168,2 x 14,27 x 6000) mm
Láp Inox 416 Phi 56mm
Ống Nhôm 7075 Phi 460
Láp Nhôm 6061 Phi 89
thanh nhom hop
Tấm Nhôm 2524
Ống Nhôm Phi 2
Ống Nhôm 7010
Láp Nhôm 7075 Phi 76
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 700
Láp Nhôm 6063 Phi 345
Ống Nhôm Phi 67
Thép DR620 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép AISI, ASTM, UNS Type403 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép HS6-6-2
Thép SK120
Thép SWRH77B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SM400C Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép FCMP550-4
Thép X2CrNi18-9
Thép Tấm STAM390G – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X1NiCrMoCu31-27-4
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Tấm Đồng 12mm
Tấm Đồng 95mm
Ống Đồng Phi 25
Ống Đồng Phi 57
Ống Đồng Phi 89
Ống Đồng Phi 142
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?