Ống Inox (406,4 x 5 x 6000)mm
Lục Giác Inox 303 Phi 100
Cuộn Inox 310s 0.07mm
Láp Inox 430 Phi 6,8mm
Ống Inox (323,8 x 18 x 6000)mm
Cuộn Inox 201 0.17mm
Shim Chêm Inox 301 65mm
Dây Cáp Inox 310s 40mm
Inox Lục Giác 316 Phi 27
Láp Inox 410 Phi 124mm
Ống Nhôm 6061 Phi 38
Láp Nhôm Phi 12
Láp Nhôm 6063 Phi 235
Tấm Nhôm 1370
Láp Nhôm 7075 Phi 134
Ống Nhôm 7075 Phi 122
Láp Nhôm 1230 (VAD23)
Láp Nhôm 5052 Phi 57
Láp Nhôm 7075 Phi 42
Dây Nhôm 0.9 mm
Thép EN-GJS-900-2
Láp Thép SUS405TKA
Thép 10CrMo9-10KW Thép Tiêu Chuẩn ONORM – Áo
Thép 1.4578
Thép 1.4432
Thép 1.7729
Thép X6CrNi23-13
Thép 1.8933
Thép ZG35CrMo Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép P3 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Đồng CW109C
Đồng CW453K
Đồng CW708R
Đồng Hợp Kim 2,009
Đồng Hợp Kim 2,0601
Đồng Hợp Kim 2,1065
Đồng Hợp Kim 2.0592.02
Đồng Hợp Kim 2.1061.03
Đồng Hợp Kim C27400
Đồng Hợp Kim CuA1
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?