Ống Inox DN65/SCH40s
Tấm Inox 310s 0.23mm
Bích Inox 316
Tấm Inox 304 0.65mm
Tấm Inox 301 0.02mm
Ống Inox (323,8 x 8 x 6000) mm
Lá Căn Inox 301 0,32mm
Láp Inox 303 Phi 330mm
Tấm Inox 409 150mm
Bi Inox 316 40mm
Láp Nhôm 1050 Phi 166
Ống Nhôm 5052 Phi 150
Láp Nhôm Phi 460
Ống Nhôm Phi 205
Lục Giác Nhôm 2080
Láp Nhôm 7075 Phi 54
Cuộn Nhôm 5356
Vuông Đặc Nhôm Phi 4
Láp Nhôm 7075 Phi 28
Ống Nhôm 6061 Phi 65
Thép Tấm STAM390G – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUM22 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép C25k Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép 1.4313
Thép 46Cr2 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép St1ps Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Cây Thép Đặc SCM421
Thép 1.0244
Thép S355J2WP
Thép SUS317LN – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?