Cuộn Inox 309 0.65mm
Inox Lục Giác 303 Phi 23
Láp Inox 314 Phi 5,5mm
Láp Inox 310s Phi 22mm
Láp Inox 431 Phi 240mm
Dây Xích Inox 18mm
Tấm Inox 436 0.75mm
Tấm Inox 317L 8.0mm
Tấm Inox 321 0.15mm
Ống Inox 16 Inch – DN400 – Phi 406
Láp Nhôm 7075 Phi 74
Láp Nhôm 5052 Phi 132
Ống Nhôm 5052 Phi 150
Láp Nhôm 6063 Phi 40
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 166
Ống Nhôm 6063
Dây Nhôm 6105
Ống Nhôm 7075 Phi 335
Ống Nhôm 1050 Phi 8
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 84
Láp Thép SUH409
Thép Tấm FCV350 – Bảng Giá Chi Tiết
Giá Thép Đặc SCM420TK
Thép Tấm SUM22L – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0914
Thép C67S
Thép AISI, ASTM, UNS 1020 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.0453
Thép SPFC540 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép 12CrMoV12-10
Đồng Hợp Kim C93700
Đồng Hợp Kim CuNi25
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?