Tấm Inox 403 230mm
Cuộn Inox 430 0.18mm
Tấm Inox 317L 1.8mm
Vuông Đặc Inox 303 55mm
Ống Inox (406,4 x 28 x 6000)mm
Inox Đặc Vuông 55mm
Láp Inox 329 Phi 2,6mm
Ống Inox (17,15 x 5 x 6000)mm
Láp Inox 431 Phi 30mm
Láp Inox 201 Phi 146mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 69
Láp Nhôm 7075 Phi 140
Láp Nhôm 1200
Dây Nhôm 1450
Láp Nhôm Phi 320
Ống Nhôm 6061 Phi 6
Lục Giác Nhôm 2524
Ống Nhôm Phi 6
Ống Nhôm 5052 Phi 140
Ống Nhôm 5052 Phi 37
Thép SMnC420RCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 0Cr18Ni9 Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép 1.1118
Thép X10CrNiMoTi18-10 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép SL3N275 – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SKS81M
Thép 1.5662
Láp Thép SWRH67B
Thép Tấm SUS327L1TP
Thép CFS6 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?