Lục Giác Inox 303 Phi 12
Ống Inox Phi 1,5mm
Y Lọc Inox 304
Shim Chêm Inox 302 Các Loại
Inox Vuông Đặc 303 70mm
Láp Inox 420 Phi 9,6mm
Láp Inox 314 Phi 92mm
Ống Inox (114,3 x 18 x 6000)mm
Ống Inox (141,3 x 12,70 x 6000) mm
Ống Inox Phi 210mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 60
Ống Nhôm 6061 Phi 750
Ống Nhôm Phi 480
Ống Nhôm 8019
Vuông Đặc Nhôm Phi 18
Ống Nhôm Phi 120
Ống Nhôm 6061 Phi 23
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 18
Ống Nhôm 5052 Phi 350
Láp Nhôm 5052 Phi 275
Thép Tấm SWRCH10K
Thép 1.7357
Thép Tròn Đặc SCM445
Giá Thép SCM418HRCH
Láp Thép 12SMnPb35
Thép X30Cr13 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép X6CrNiTi18-10
Thép HDT580X
Thép 20CrMoV13-5-5
Thép Tấm SUP9A
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?