Láp Inox 420 Phi 72mm
Shim Chêm Inox 0,9mm
Vuông Đặc Inox 303 46mm
Láp Inox 329 Phi 65mm
Dây Inox 301 0,10mm
Láp Inox 201 Phi 43mm
Láp Inox 420 Phi 6,0mm
Lục Giác Inox Phi 40
Ống Inox DN32/SCH140
Ống Inox (48,26 x 14 x 6000)mm
Nhôm 2397
Ống Nhôm 5052 Phi 73
Cuộn Nhôm 7090
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 265
Ống Nhôm 7079
Ống Nhôm Phi 67
Láp Nhôm 1050 Phi 345
Tấm Nhôm 6951
Láp Nhôm Phi 335
Láp Nhôm 4543
Thép FCA-Ni 35 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SWCHB526 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUS434
Thép 1.4003
Thép 20NiCrMoS2-2
Thép 1.6587
Thép Tấm SUP9A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép GX4CrNiMo16-5-1
Thép Ck25 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.4889
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?