Ống Inox (406,4 x 120 x 6000)mm
Láp Inox 420 Phi 118mm
Tấm Inox 310s 0.25mm
Ống Inox DN25/SCH5s
Dây Inox 310s 6,5mm
Ống Inox Phi 2,1mm
Dây Cáp Inox 201 38mm
Shim Chêm Inox 0,39mm
Cuộn Inox 309 0.30mm
Inox Vuông Đặc 303 65mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 305
Tấm Nhôm 6351
Láp Nhôm 6063 Phi 188
Láp Nhôm 8025
Láp Nhôm 1050 Phi 102
Cuộn Nhôm 5754
Ống Nhôm 5052 Phi 43
Lục Giác Nhôm 8019
Ống Nhôm 1050 Phi 170
Ống Nhôm 4032
Láp Thép FCMP450-6
Thép 1.0763
Thép SM400B
Thép SMnC443 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SWCHB223
Thép 1.4854
Giá Thép SCM822H
Thép SLA410 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 20MnCrS5 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép 20CDV5-07 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Lục Giác Đồng Thau Phi 7
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Dây Đồng 1,5mm
Shim Chêm Đồng 0.07mm
Shim Chêm Đồng 0.39mm
Shim Chêm Đồng 0.71mm
Shim Chêm Đồng 1.3mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?