Các Loại Inox Cao Cấp
Cuộn Inox 321 0.09mm
Tấm Lưới Inox Đục Lỗ
Láp Inox 316 Phi 8,5mm
Dây Xích Inox 201 2,2mm
Tấm Inox 310s 1.2mm
Ống Inox (60,33 x 3,175 x 6000) mm
Tấm Inox 314 0.50mm
Láp Inox 416 Phi 67mm
Ống Inox (273,0 x 80 x 6000) mm
Ống Nhôm 7005
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 148
hộp nhôm vân gỗ
Nhôm 7093
Ống Nhôm 5052 Phi 45
Cuộn Nhôm 7055
Láp Nhôm 6063 Phi 156
Láp Nhôm 6061 Phi 112
Ống Nhôm 1050 Phi 31
Ống Nhôm Phi 800
Thép 1.4841
Thép 1.6781
Thép Tấm SCR420HRCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SM400A Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép SBPD1080/12
Thép X2CrNiMo17-12-2
Thép X5CrNiMoCuNb14-5
Thép FCD800-2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SCMnH33
Thép SPCE – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Đồng Phi 400
Lục Giác Đồng Phi 19
Lục Giác Đồng Phi 95
Đồng Lục Giác Phi 33
Lục Giác Đồng Thau Phi 15
Lục Giác Đồng Thau Phi 76
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 29
Vuông Đặc Đồng 18mm
Dây Đồng 0,15mm
Dây Đồng 2,8mm
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Vascomax 300
Pyromet X750
Inconel 625
Nickelvac 825
Altemp 718
Cuộn Vascomax 300
Cuộn Pyromet X750
Tấm Inconel 625
Tấm Nickelvac 825
Tấm Altemp 718
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?