Tấm Inox 303 0.35mm
Lá Căn Inox 302 5mm
Láp Inox 416 Phi 210mm
Dây Inox 0,07mm
Inox Lục Giác 316 Phi 22
Inox Lục Giác 303 Phi 9
Tấm Inox 436 130mm
Inox Đặc Vuông 304 45mm
Tấm Inox 410 110mm
Láp Inox 317L Phi 410mm
Vuông Đặc Nhôm 4043
Lục Giác Nhôm Phi 29
Ống Nhôm 1050 Phi 106
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 67
Vuông Đặc Nhôm 5024
Láp Nhôm 1050 Phi 335
Lục Giác Nhôm 5658
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 10
Dây Nhôm 2080
Tấm Nhôm 28mm
Thép 1.1189
Thép 1.0322
Cây Thép Đặc SCM425
Thép Tấm FCDLE2
Thép 1.8906
Thép X1NiCrMoCu31-27-4
Thép 1.0311
Thép 1.888
Thép 1.458
Thép C30 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!