Lưới Sắt Chống Côn Trùng
Shim Chêm Inox 0,24mm
Ống Inox (508,0 x 70 x 6000) mm
Tấm Inox 316 135mm
Phân Biệt Inox 201 Và 304
Inox Lục Giác 303 Phi 21
Cuộn Inox 301 5.0mm
Tấm Inox 309 210mm
Láp Inox 416 Phi 60mm
Dây Inox 410 8mm
giá kính hộp cách âm cách nhiệt
Ống Nhôm 1050 Phi 355
Lục Giác Nhôm 2618
Láp Nhôm 1050 Phi 215
Láp Nhôm 5052 Phi 55
Dây Nhôm 4 mm
Ống Nhôm 1050 Phi 180
Vuông Đặc Nhôm 5024
Vuông Đặc Nhôm 2319
Lục Giác Nhôm 4015
Láp Thép SCW570-CF
Thép SUS316TP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SB410 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép Tấm SUS430J1L
Thép Fe430B Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Láp Thép Đặc SCM435
Thép S460N
Thép AISI, ASTM, UNS 1042 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép A42RCI Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép P235GH
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?