Láp Inox 416 Phi 205mm
Tấm Inox 347 0.06mm
Tấm Inox 409 0.24mm
Tấm Inox 301 2.0mm
Ống Inox Phi 130mm
Tấm Inox 0.20mm
Inox Vuông Đặc 303 3mm
Tấm Inox 631 44mm
Ống Inox (33,40 x 8 x 6000) mm
Láp Inox 303 Phi 7,5mm
Cuộn Nhôm 5019
Vuông Đặc Nhôm 1460
Láp Nhôm 5052 Phi 152
Ống Nhôm Phi 130
Láp Nhôm Phi 28
Ống Nhôm 1050 Phi 340
Ống Nhôm 7075 Phi 25
Nhôm 3102
Ống Nhôm 6061 Phi 24
Ống Nhôm 5052 Phi 99
Thép P235GH
Thép Tấm 46S20 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm FCMP550-4 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X210CrW12 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép 1.4307
Thép 11SMn37
Thép X11CrMo5
Bảng Giá Thép SCM445H
Thép SMnC420RCH
Thép 1.2067
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?