Cuộn Inox 301 0.09mm
Tấm Inox 329 0.45mm
Cuộn Inox 201 0.19mm
Bi Inox 440c 1,4mm
Inox Mạ Pvd
Lá Căn Inox 42mm
Láp Inox 303 Phi 67mm
Láp Inox 347 Phi 92mm
Tấm Inox 301 1.2mm
Ống Inox (168,2 x 5 x 6000)mm
Láp Nhôm 1050 Phi 64
Dây Nhôm 3105
Dây Nhôm 6101
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 158
Ống Nhôm 5052 Phi 168
Lục Giác Nhôm 7090
Ống Nhôm 5052 Phi 37
Láp Nhôm 6061 Phi 140
Láp Nhôm 1050 Phi 17
Láp Nhôm 1050 Phi 104
Láp Thép SUS321FB
Thép 349S54 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép X4CrNiMo16-5-1
Thép 46Si7
Thép X2CrNiMnMoN25-18-6-5
Thép SUS403TKA – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4006
Thép 30NiCrMo16-6 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép Ck25 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép K970 Thép Tiêu Chuẩn ONORM – Áo
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Tấm Đồng 44mm
Ống Đồng Phi 13
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?