Cuộn Inox 301 3.5mm
Ống Inox (101,6 x 16 x 6000) mm
Láp Inox 630 Phi 33mm
Bi Inox 50mm
Bi Inox 316 9mm
Láp Inox 201 Phi 9,0mm
Cuộn Inox 304 1.8mm
Cuộn Inox 304 Dày 1Mm
Lá Căn Inox 304 0,9mm
Láp Inox 201 Phi 32mm
Tấm Nhôm 2.0mm
Láp Nhôm 7075 Phi 360
Ống Nhôm 1050 Phi 49
Láp Nhôm 7075 Phi 330
Láp Nhôm 6063 Phi 196
Láp Nhôm 1050 Phi 78
Láp Nhôm 7075 Phi 75
Láp Nhôm 7475
Láp Nhôm 6061 Phi 16
Dây Nhôm 4032
Thép NiCr20Co18Ti
Thép 1.0533
Thép FCA-NiSiCr – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X1NiCrMoCuN25-20-7
Thép 1.4031
Thép S460ML
Thép SCLE1
Thép AISI, ASTM, UNS TP316L Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Tấm SUM42 – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép FCV500
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Dây Đồng 1,5mm
Shim Chêm Đồng 0.07mm
Shim Chêm Đồng 0.39mm
Shim Chêm Đồng 0.71mm
Shim Chêm Đồng 1.3mm
Shim Chêm Đồng 4.5mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?